--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giày cao cổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giày cao cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giày cao cổ
+
Half-boot
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
giày cao cổ
:
Half-boot
+
nấy
:
That [person]; that [thing]Sờ đến cái gì đánh rơi cái nấyWhenever one touches something, one lets that thing (it) fallNgười nào có việc người nấyEach person has a job which is his, each person has his own jobViệc ai nấy làmEach person has to do his own job
+
nấm
:
mushroom; fungusnấm
+
nốt
:
spot; mark; (Bot) cecidium; gall
+
mụi
:
Left over (as odds and ends, leavings)Xôi mụiLeft over sticky rice